|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn học
verb
To study mười năm ăn học ten years of study
![](img/dict/02C013DD.png) | [ăn học] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to study | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mười năm ăn học | | Ten years of study | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm việc để kiếm tiền ăn học | | To work one's way through college | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bác nó chu cấp cho nó ăn học | | His uncle paid for his schooling |
|
|
|
|